Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre - V 7080 / 6080

Nhà sản xuất:  Fuji Xerox

0₫

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp Loại Dạng đúng Dung lượng bộ nhớ 4 GB (Tối đa 4 GB) Dông lượng ổ cứng 160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng: 128 GB) Độ phân giải quét 600 × 600 dpi Độ phân giải on 2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi Thời gian sấy Khoảng 30 giây. (Tính từ khi bật máy với nhiệt độ phòng là 23ºC) Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ rời và sách Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Tối thiểu: A5 [Postcard (100 x 148mm) ĐỊnh lượng giấy Khay 1, 2,...

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

Loại

Dạng đúng

Dung lượng bộ nhớ

4 GB (Tối đa 4 GB)

Dông lượng ổ cứng

160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng: 128 GB)

Độ phân giải quét

600 × 600 dpi

Độ phân giải on

2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi

Thời gian sấy

Khoảng 30 giây. (Tính từ khi bật máy với nhiệt độ phòng là 23ºC)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ rời và sách

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm)

Tối thiểu: A5 [Postcard (100 x 148mm)

ĐỊnh lượng giấy

Khay 1, 2, 3, 4: 52 đến 200 gsm

Khay tay: 52 đến 250 gsm

Bản chụp đầu tiên

Sau 3 giây (A4 ngang)

Tóc độ sao chụp (A4 ngang)

DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút

DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút

Dung lượng khay giấy

Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 1.490 tờ + 1.860 tờ + Khay tay 100 tờ

Chọn thêm: Khay dung lượng lớn (A4 - 1 khay) : 2000 tờ hoặc Khay dung lượng lớn (A4 - 2 khay) : 2000 tờ x  2 khay

Dung lượng khay giấy ra

500 tờ (A4 ngang) (Khay đỡ)

Nguồn điện

AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50 / 60 Hz

Tiêu thụ điện năng

2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V +/- 10 %)

Chế độ ngủ: Khoảng 2 W

Chế độ năng lượng thấp: Khoảng 162 W

Kích thước

Rộng 620 x Sâu 804 x Cao 1153 mm

Trọng lượng

195 kg

 

Chức năng in

Loại

Tích hợp

Tốc độ in

Tương tự tốc độ sap chụp

Độ phân giải in

1200 × 1200 dpi

PDL

Chuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành máy tính tương thích

Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server

2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit),

Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit)

Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks

Giao diện kết nối

Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

 

Chức năng quét (Chọn thêm)

Loại

Quét màu

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Tốc độ quét

Đơn sắc : 100 trang/phút; Màu : 100 trang/phút

Quét 2 mặt : Đơn sắc : 200 mặt/phút, Màu : 200 mặt/phút

[(Tính trên  khổ A4 ngang), 200 dpi, quét vào thư mục]

Giao diện kết nối

Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

 

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốc

Tối đa. : A3; Văn bản dài (tối đa 600 mm)

Khổ giấy in

Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu : A5

Thời gian truyền

Từ 2 đến 3 giây

Kiểu truyền

ITU-T G3

Số cổng cắm line

Tối đa 3 cổng cắm line (G3-3port)

 

Bộ tự động nạp và quét bản gốc 2 mặt

Khổ bản gốc

Tối đa : A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy

38 đến 200 gsm (Chế độ quét 2 mặt : 50 đến 200 gsm)

Dung lượng

250 tờ

Tốc độ quét

DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút (A4 ngnang, một mặt)

DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút (A4 ngnang, một mặt)

 

Bộ phận chọn thêm

HCF (A4 1 Tray)

Khay giấy dung lượng lớn 2.000 tờ

HCF (A4 2 Tray)

Khay giấy dung lượng lớn 4.000 tờ

Offset Catch Tray

Khay đỡ giấy

C3 Finisher

Bộ hoàn thiện C3

C3 Finisher with Booklet Maker

Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách

D2 Finisher

Bộ hoàn thiện D2

D2 Finisher with Booklet Maker

Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách

Folder Unit D2

Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện D2 và Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách)

Folder Unit CD1

Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện C3 và Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách)